Có 2 kết quả:
相扑 xiāng pū ㄒㄧㄤ ㄆㄨ • 相撲 xiāng pū ㄒㄧㄤ ㄆㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sumo wrestling
(2) also pr. [xiang4 pu1]
(2) also pr. [xiang4 pu1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sumo wrestling
(2) also pr. [xiang4 pu1]
(2) also pr. [xiang4 pu1]
Bình luận 0